Với 150 triệu, rõ ràng, người tiêu dùng khó thể tìm kiếm một “cỗ máy” nào có sức mạnh 321 cc như Yamaha YZF-R3 mà vẫn quy tụ được những giá trị về mặt chất lượng lẫn thương hiệu.
Nhắc lại một chút về quá khứ, Yamaha YZF-R3 là mô-tô cỡ nhỏ phát triển dựa trên YZF-R25 để bán ra tại thị trường châu Âu. Hai chiếc xe sử dụng chung một “thể xác”, nhưng sức mạnh lại chênh đến 6 mã lực khiến cho những thị trường phân phối YZF-R25 ít nhiều phải “chạnh lòng”. Sau chưa đầy một năm, do cảm thấy không còn phù hợp, Yamaha đã quyết định đưa R3 đến nhiều thị trường tại châu Á nhằm thay thế “đàn anh” R25.
Yamaha YZF-R3 là mô-tô cỡ nhỏ phát triển dựa trên YZF-R25 để bán ra tại thị trường châu Âu. |
YZF-R3 là chiếc xe mang trong mình dòng máu “R-DNA” đầy mạnh mẽ. |
Ngồi vào vị trí người lái, YZF-R3 sẽ cho bạn cảm giác thoải mái và vừa vặn. Cụm động hồ phía trước mặt được chia làm 2 vùng chính bao gồm đồng hồ báo vòng tua máy dạng truyền thống và màn hình LCD hiển thị đầy đủ thông tin như tốc độ, cấp số, nhiệt độ nước làm mát, mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình, đồng hồ tính quãng đường, đèn báo thay dầu,... Tay lái ngoài những chức năng cơ bản, còn có thêm nút Pass tiện lợi mà không cần phải bấm pha/cốt liên tục mỗi khi cần cảnh cáo trong điều kiện di chuyển ban đêm. Cặp gương được đặt ngang tầm mắt cho cảm giác như đang quan sát gương ôtô rất thú vị.
Kích thước tổng thể xe lần lượt là 2.090mm x 720mm x 1.135mm (Dài x Rộng x Cao), chiều cao yên ở mức 780mm (còn thấp hơn 10mm so với Yamaha Grande), phù hợp với vóc dáng và chiều cao của đa số người Việt Nam.
Trang bị giảm xóc dạng ống lồng phía trước được cung cấp bởi KYB, đường kính 41mm, hành trình 130mm. Đối với giảm xóc sau, Yamaha YZF-R3 sử dụng trục đơn Monocross, hành trình 125mm. Ngoài ra, phanh đĩa đơn, đường kính 298mm, 2 pittong kẹp phía trước và đĩa đơn đường kính 220mm cho bánh sau.
R3 sử dụng vành nhôm 10 chấu được tối ưu hóa độ cứng và khả năng chịu lực, trang bị lốp 110/70-17 cho bánh trước và 140/70-70 cho bánh sau.
Tỷ lệ phân bố trọng lượng trên R3 là ở mức gần như 50:50 giữa thân trước và sau nhờ vào sự cân bằng của hai bánh trước sau có cùng cỡ vành 17 inch. Càng sau dài 573mm tương đương với mẫu YZF-R1, tạo nên sự hợp lý giữa vị trí trục kéo và các đặc điểm vận hành của động cơ; nhờ vậy hạn chế tối thiểu góc hành trình của càng sau so với mặt đường khi ôm cua hoặc tăng, giảm tốc, giúp tăng hiệu quả truyền động đến bánh sau.
2. Động cơ
Bóp hết côn đồng thời chân trái nhấn xuống cho đến khi nghe thấy tiếng “Cạch”, xe vào số 1. Từ từ nhả côn và di chuyển chậm đưa xe vào con đường thẳng. Như cá gặp nước, tôi thốc mạnh tay ga, chỉ trong 4 giây, vòng tua đã được đẩy lên 7.000 vòng/phút, đồng hồ báo 40km/h. Siết tay côn và vẩy chân trái. Cạch! Lên số 2. Như một con ngựa hoang thoát khỏi xiềng xích, nó chồm lên 75km/h chỉ sau 3 giây ngắn ngủi. Lúc này, vòng tua chạm ngưỡng 9.000 vòng/phút, ánh đèn báo sang số nháy liên hồi.
Tiếp tục thao tác. Cạch! Số 3. 100km/h, 11.000 vòng/phút. Cạch! Số 4. 120km/h. Ở tốc độ này, gió như muốn đẩy bạn lại ngã ngửa về phía sau, tiếng động cơ 2 xy-lanh gào thét ngay dưới cái bình xăng lạnh ngắt. Theo phản xạ, định vẩy chân lên số tiếp vì những con số trước mặt vẫn nhảy nhanh không có dấu hiệu chững lại, bất giác nhận ra vòng xuyến chỉ còn cách cỡ chục mét. Buông tay ga và hơi nhấn mạnh chân phanh, bánh sau chết cứng trong tích tắc, tiếng “két” do lốp mài xuống mặt đường bắt đầu kêu to dần do không có ABS. Tôi nhấp nhả chân phanh, tránh tình trạng “vẫy đuôi cá” thảm hoạ và lao vào ôm cua vòng xuyến ở tốc độ 60 km/h.
Yamaha YZF-R3 tỏ ra "lầm lì" ngay cả khi ôm cua ở dải tốc 60 km/h. |
Hết vòng cua, kéo nhẹ ga đi áp sát vào lề đường. Giảm số gấp, bạn sẽ được nghe tiếng nổ xăng thừa ở họng xả kêu từng tiếng “Bụp”, “Bụp” rõ ràng như một thứ duy nhất còn đọng lại sau những màn tăng tốc đầy phấn khích. Quãng đường 750m đã ở lại sau lưng chỉ trong nửa phút đồng hồ.
4. Kết luận
Sự xuất hiện của mẫu sport-city Yamaha YZF-R3 thực sự là một điểm nhấn cho thị trường xe máy nói chung và phân khúc xe côn tay nói riêng. Với 150 triệu, rõ ràng, người tiêu dùng khó thể tìm kiếm một “cỗ máy” nào có sức mạnh 321 cc như YZF-R3 mà vẫn quy tụ được những giá trị về mặt chất lượng lẫn thương hiệu.
Đây là cơ hội cho những khách hàng (đặc biệt là nam giới) đang “bỡ ngỡ” bước vào thú chơi đầy “chất nghiện” với sự khởi động nhẹ nhàng, trước khi bước tiếp lên những phân khúc cao hơn. Còn đối với những “tay nài cứng”, YZF-R3 lại thoả mãn việc sử dụng xe côn tay hàng ngày, không quá cồng kềnh, không phải chịu sức nóng từ những cỗ máy 4 xy-lanh mà vẫn “thừa” tốc độ cần thiết để di chuyển trong phố đông.
Thông số kỹ thuật Yamaha YZF-R3:
- Trọng lượng ướt: 169 kg
- Dài x Rộng x Cao: 2.090 x 720 x 1.135mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.380 mm
- Độ cao yên: 780 mm
- Khoảng cách gầm xe: 160 mm
- Dung tích bình xăng (danh định): 14 lít
- Kích cỡ lốp trước/ sau: Trước: 110/70-17; Sau:140/70-70
- Loại động cơ: 4 kỳ, 2 xy-lanh, DOHC
- Dung tích xy-lanh: 321 cc
- Công suất tối đa: 42 mã lực tại 10.750 vòng/phút
- Mô-men cực đại: 29,6Nm tại 9.000 vòng/phút
- Hộp số: 6 cấp số
Theo AutoDaily